--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bàn ăn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bàn ăn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàn ăn
Your browser does not support the audio element.
+
Dining-table
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bàn ăn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bàn ăn"
:
buồn nôn
bần hàn
bán non
bản in
bản án
bàn ăn
ban ơn
ban ân
Lượt xem: 730
Từ vừa tra
+
bàn ăn
:
Dining-table
+
bản vị
:
Standardbản vị bạcsilver standardbản vị vànggold standard
+
đa bào
:
pluricellular
+
hay ho
:
(mỉa) NiceCâu chuyện ấy có hay ho gì mà nhắc lại!That is a nice story to repeat!Dính vào một việc hay ho quá!To be implicated in a very nice mess indeed!
+
án sát
:
Feudal provincial mandarin in charge of criminal cases